TT
|
TÊN CÔNG TRÌNH
|
ĐỊA ĐIỂM
|
CHỦ ĐẦU TƯ
|
QUY MÔ
|
GIÁ TRỊ (TRIỆU ĐỒNG)
|
CHIỀU DÀI
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
1
|
Cầu Bằng Giang
|
Cao Bằng
|
Ban QLDA PMU5
|
162.2m
|
Đúc hẫng cân bằng
|
15,000
|
2
|
Cầu Thanh Trì
|
Hà Nội
|
Ban QLDA
|
3.084m
|
Đúc hẫng, MSS (đà giáo di động)
|
27,500
|
3
|
Cầu Vĩnh Tuy
|
Hà Nội
|
Ban QLDA Hạ tầng Tả Ngạn
|
|
Đúc hẫng, SupperT, dầm bản, dầm hộp đổ tại chỗ, móng CKN : D1m và 1.5m
|
91,500
|
4
|
Cầu Thượng Lý
|
Hải Phòng
|
Ban QLDA PMU5
|
151.2m
|
Đúc hẫng cân bằng
|
29,500
|
5
|
Cầu Quán Gỏi
|
Hải Dương
|
Ban QLDA PMU5
|
145.3m
|
5 nhịp BTCT DUL T27m
|
30,600
|
6
|
Cầu Yên Lệnh - QL38
|
Hưng Yên
|
Ban QLDA Biển Đông
|
2.211m
|
Dầm BTCT DUL đúc hẫng, cọc KN đk 1.5m
|
27,500
|
7
|
Cầu Sông Đào - S2
|
Nam Định
|
Ban QLDA PMU18
|
|
Đúc hẫng,móng cọc KN D1,5m
|
36,100
|
8
|
Cầu Rỏi
|
Nghệ An
|
Sở GTVT tỉnh Nghệ An
|
375.4m
|
Dầm BTCT DUL 33m , KN ĐK 1.0m
|
14,500
|
9
|
Cầu Cửa Rào
|
Nghệ An
|
Ban QLDA Thuỷ Điện 2
|
185m
|
Dầm BTCT DUL chữ T L= 33m
|
5,228
|
10
|
Cầu Đô Lương
|
Nghệ An
|
Sở GTVT Nghệ An
|
442m
|
13 nhịp dầm BTCT DUL T33m
|
3,000
|
11
|
Cầu vượt đường sắt
|
Nghệ An
|
Tổng công ty XDCTGT 4
|
442m
|
13 nhịp dầm BTCT DUL I33m
|
18,500
|
12
|
Cảng Vũng áng
|
Hà Tĩnh
|
Ban QLDA85
|
185,5m
|
Mặt cảngD=65cm, CKN D=1.5m
|
46,500
|
13
|
Cầu Quán Hàu - QL1
|
Quảng Bình
|
Ban QLDA 85
|
549m
|
Đúc hẫng, móng cọc KN đk 1.0m
|
12,000
|
14
|
5 cầu đường HCM
|
Quảng Bình
|
Ban QLDA đường HCM
|
|
Dầm BTCT DUL - I, L= 33m
|
15,321
|
15
|
Cầu Dài - QL1
|
Quảng Trị
|
Khu QLĐB 4
|
48.30m
|
BTCT DUL 33m
|
6,312
|
16
|
Cầu Bến Buông
|
Quãng Ngãi
|
UBND H.Ba Tơ - Quảng Ngãi
|
200m
|
Dầm BTCT DUL chữ T L= 24m
|
3,508
|
17
|
Cầu Tà Làng
|
Quảng Nam
|
Ban QLDA Đường HCM
|
105.2m
|
3 nhịp BTCT DUL T33m
|
5,534
|
18
|
Cầu Kỳ Trung
|
Quảng Nam
|
Sở GTVT Quảng Nam
|
132m
|
Dầm BTCT DUL T33m
|
12,335
|
19
|
Cầu Bình Phú
|
Phú Yên
|
Sở GTVT Bình Định
|
212.7m
|
6 nhịp BTCT DUL T33m
|
25,451
|
20
|
Cầu Đà Nông
|
Phú Yên
|
Sở GTVT Phú Yên
|
483.20m
|
14 nhịp BTCT DUL 33m
|
28,946
|
21
|
Cầu Suối Thá
|
Phú Yên
|
Ban QLDA GT tỉnh Phú Yên
|
120.46m
|
3 nhịp dầm BTCT DUL T33m
|
6,033
|
22
|
Cảng Vũng Rô
|
Phú Yên
|
Ban QLDA GT tỉnh Phú Yên
|
340m
|
Bản mặt 65cm, KN đường kính 1.0m
|
20,500
|
23
|
Cầu La Hai
|
Phú Yên
|
BQLDA CNGT Phú Yên
|
413m
|
12 nhịp BTCT DUL33m
|
12,054
|
24
|
Cầu Hùng Vuơng
|
Phú Yên
|
BQLDA CNGT Phú Yên
|
1280.55m
|
Dầm Supper T và vòm thép -BT
|
55,677
|
25
|
Cầu Đà Rằng
|
Phú Yên
|
PMU 18
|
|
BTCT DUL 33m
|
5,214
|
26
|
Cầu Dứa - QL1C
|
Nha Trang
|
Tổng công ty XDCGT 4
|
145.83m
|
4 nhịp BTCT DUL T33m
|
15,000
|
27
|
Cầu Trần Phú
|
Nha Trang
|
Sở GTVT Khánh Hoà
|
458.27m
|
Đúc hẫng cân bằng -Nhịp Max L=90m
|
33,270
|
28
|
Cầu Vĩnh Phương
|
Nha Trang
|
Sở GTVT Khánh Hoà
|
198.45m
|
Dầm BTCT DUL chữ T L= 24m
|
5,900
|
29
|
3 cầu QL 27B
|
Ninh Thuận
|
Ban QLGT Ninh Thuận
|
|
Dầm BTCT I DUL L=33m,
|
10,200
|
30
|
Cầu Tắc Bến Rô
|
Tp. HCM
|
Khu QLGT Đô Thị
|
221m
|
Dầm BTCT DUL I24.54m -móng cọc Kn đk 1.0m
|
21,708
|
31
|
Cầu Thủ Biên
|
Bình Dương
|
BQLDA GT tỉnh Bình Dương
|
511m
|
SupperT, đúc hẫng, CKN 1.5m
|
115,883
|
32
|
2 cầu Dự án N2`
|
Long An
|
Ban QLDA Mỹ Thuận
|
182 m
|
Dầm BTCT DUL L= 24.54m
|
18,535
|
33
|
3 cầu QL1A
|
Tiền Giang
|
Ban QLDA1
|
161 m
|
Dầm bản BTCT DUL=18m
|
27,488
|
34
|
Cầu vượt Mỹ Thuận
|
Vĩnh Long
|
Ban QLDA Mỹ Thuận
|
|
SupperT, dây văng, móng cọc khoan nhồi 1.5m
|
7,104
|
35
|
Cầu Xà No
|
Hậu Giang
|
Sở GTVT Hậu Giang
|
519.2m
|
Dầm Supper T - L=40m
|
63,569
|
36
|
3 cầu QL 57
|
Bến Tre
|
Ban QLDA 9
|
80m
|
Dầm BTCT DUL I L=33m
|
63,562
|