10/7/2014 3:29:27 PM
Thông số kỹ thuật chính của Cẩu bánh xích KOBELCO 7055
TT
|
ĐẶC TÍNH KỶ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
|
I
|
HÃNG SẢN XUẤT |
KOBELCO–NHẬT BẢN |
1
|
Ký hiệu |
KOBELCO 7055 |
2
|
Năm sản xuất |
1990 |
3
|
Chiều dài cần max |
51.82m |
4
|
Chiều dài cần cơ bản |
12.19m |
5
|
Trọng lượng làm việc với cần cơ bản |
50.7 tấn |
6
|
Khả năng leo dốc |
40% |
7
|
Động cơ |
Mitsubishi 6D22C |
8
|
Mô men xoắn max của động cơ |
70kgf tại 1.200 v/ph |
9
|
Công suất làm việc của động cơ |
180ps tại 2.000 v/ph |
10
|
Tốc độ tời nâng chính và phụ |
90/60/45/30m/ph |
11
|
Tốc độ tời hạ chính và phụ |
90/60/45/30m/ph |
12
|
Tốc độ quay |
3.0 vòng /ph |
13
|
Tốc độ di chuyển |
0.9/1.2km/h |
14
|
Công suất nâng lớn nhất |
55t x 3.7 m |
II
|
KÍCH THƯỚC |
|
1
|
Tổng chiều rộng của ca bin |
3.000mm |
2
|
Tầm quay sau (đối trọng) |
4.216mm |
3
|
Tầm quay sau (giàn cần cẩu) |
4.713mm |
4
|
Trung tâm của trục quay đến chốt cần |
950mm |
5
|
Độ cao đến đỉnh của giàn cẩu(vị trí làm việc) |
5.400mm |
6
|
Độ cao đến đỉnh của giàn cẩu (vị trí gấp cần) |
3.280mm |
7
|
Khoảng cách đối trọng và mặt đất |
1.120mm |
8
|
Chiều dài của xích |
5.580mm |
9
|
Tổng chiều rộng của xích |
4.400mm |
III
|
HỆ THỐNG THUỶ LỰC |
|
Các bơm chính:Hai bơm có thể thay đổi vị trí và một bơm cố định.Một bơm có thể thay đổi được vịi trí trong chu vi đẩy trái,chu cần trục chính và chu vi cái móc và có thể điều chỉnh phù hợp một sự lựa chọn chu vi ba trục.Bơm cố định là trong một chu vi quay,thêm vào đó có hai bơm bánh răng một bơm trong hệ điều khiển và một bơm trong hệ khoan |
TIN BÀI KHÁC:
Thiết bị thi công của Công tyKhoan cọc nhồi ống vách kiểu dao động bằng thủy lực LEFFER-VRM 1500Máy khoan đạp cáp CK 2200Cẩu bánh xích SUMITOMO LS 120 RHMáy bơm bê tông PUTZMEISTER BSA 1409 D