TT
|
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
Nước SX
|
Năm SX
|
Công suất
|
1
|
Bộ thiết bị Khoan casagrande-GCP1500 |
1
|
Italia |
2001
|
Đường kính D1500 |
2
|
Thiết bị khoan nhồi LEEPER-VRM800/1500 |
1
|
CHLB Đức |
1996
|
Đường kính D1500 |
3
|
Thiết bị khoan nhồi |
1
|
Italia |
1991
|
Đường kính D2000 |
|
SUMITOMO&SOILMEC |
|
|
|
Cẩu Sức nâng 60T |
4
|
Thiết bị khoan nhồi bằng phương pháp đập cáp CK-2200 |
2
|
Trung Quốc |
2007
|
Đường kính D2200 |
5
|
Búa đóng cọc CP46 |
2
|
CHLB Nga |
1989
|
2,5T |
6
|
Búa đóng cọc JG45 |
1
|
Trung Quốc |
1996
|
4,5T |
7
|
Trạm trộn bê tông BM45 |
2
|
Việt nam |
2002
|
45m3/h |
8
|
Trạm trộn bê tông BM45 |
1
|
Việt nam |
2007
|
45m3/h |
9
|
Thiết bị đúc hẫng khẩu độ15M |
1
|
Việt nam |
2001
|
|
10
|
Thiết bị lao lắp dầm 33M |
2
|
Việt nam |
2002
|
|
11
|
Phà 300 T 300-2 |
1
|
Việt nam |
1998
|
|
12
|
Bộ phao quân dụng |
13
|
CHLB Nga |
1999
|
|
13
|
Cần trục bánh xích SENNBOGEN |
1
|
CHLB Đức |
1997
|
Sức nâng 50T |
14
|
Cần trục bánh xích KOBELCO-P&H540S |
1
|
Nhật Bản |
1988
|
Sức nâng 40T |
15
|
Cần trục bánh xích KOBELCO 7055 |
1
|
Nhật Bản |
1993
|
Sức nâng 55T |
16
|
Cần trục bánh hơi MAZ-KC3577 |
1
|
CHLB Nga |
1988
|
Sức nâng 10T |
17
|
Cần trục bánh hơi TADANO-TL300 |
1
|
Nhật Bản |
1990
|
Sức nâng 30T |
18
|
Cần trục bánh hơi KAMAZ-KC4574 |
1
|
CHLB Nga |
1998
|
Sức nâng 16T |
19
|
Cần trục bánh hơi KAMAZ-KC55713 |
1
|
CHLB Nga |
1999
|
Sức nâng 25T |
20
|
Cần trục bánh hơi KPAZ-KC162 |
1
|
CHLB Nga |
1988
|
Sức nâng 16T |
21
|
Cần trục bánh hơi KPAZ-KC4562 |
1
|
CHLB Nga |
1992
|
Sức nâng 20T |
22
|
Oto HUYNDAI |
1
|
Hàn Quốc |
1991
|
Lắp cẩu 6,5T |
23
|
Oto KAMAZ |
3
|
CHLB Nga |
2001
|
15 T |
24
|
Máy bơm bê tông PUTZMEISTER |
1
|
CHLB Đức |
2002
|
71/45m3/h |
25
|
Máy bơm bê tông PUTZMEISTER-1409D |
1
|
CHLB Đức |
2006
|
84/56m3/h |
26
|
Xe chở bê tông ISUZU |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
06M3 |
27
|
Xe chở bê tông InNTERNATIONAL |
1
|
Mỹ |
1991
|
06M3 |
28
|
Xe chở bê tông SSANGYONG |
1
|
Hàn Quốc |
1988
|
06M3 |
29
|
Xe chở bê tông HUYNDAI |
1
|
Hàn Quốc |
1988
|
06M3 |
30
|
Xe chở bê tông ASTRA |
1
|
Italia |
1992
|
06M3 |
31
|
Máy xúc lật XCMG LW321F |
1
|
Trung Quốc |
2007
|
Dung tích gàu 1,8M3 |
32
|
Máy xúc lật KAWASAKI-KLD50 |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
Dung tích gàu 1,0M3 |
33
|
Máy xúc lật KOMATSU |
1
|
Nhật Bản |
1995
|
Dung tích gàu 1,5M3 |
34
|
Máy xúc lật KOBELCO |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
Dung tích gàu 2,6M3 |
35
|
Máy xúc đào bánh xích PC220-5 |
1
|
Nhật Bản |
1995
|
Dung tích gàu 0,9M3 |
36
|
Máy lu rung SAKAI-TG45 |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
lực rung 8T |
37
|
Máy lu rung KAWASAKi-KVR4A |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
lực rung 8T |
38
|
Búa rung 40 KW |
2
|
Nhật Bản |
2000
|
|
39
|
Búa rung 60KW |
1
|
Nhật Bản |
2001
|
|
40
|
Máy nén khí AIRMAN-PDS175 |
1
|
Nhật Bản |
|
05M3/phút |
41
|
Máy nén khí PB10 |
1
|
CHLB Nga |
1998
|
10M3/phút |
42
|
Máy nén khí PS-105S |
1
|
Nhật Bản |
1992
|
10M3/phút |
43
|
Máy phát điện cách âm |
1
|
Nhật Bản |
1986
|
60KVA |
44
|
Máy phát điện đông phong 120SG1 |
1
|
Trung Quốc |
2005
|
140KW |
45
|
Máy phát điện động cơ KPAZ |
1
|
CHLB Nga |
2005
|
100KW |
46
|
Máy phát điện động cơ A01 |
2
|
CHLB Nga |
1989
|
60KW |
47
|
Máy phát điện 60KW |
1
|
CHLB Đức |
2001
|
60KW |
48
|
Thiết bị căng kéo cáp YCW250-200 |
2
|
Trung Quốc |
1997
|
lực căng 250T |
49
|
Thiết bị căng kéo cáp YCW500 |
2
|
Trung Quốc |
2003
|
Lực căng 500T |
50
|
Thiết bị căng kéo cáp YCW260Q |
1
|
Trung Quốc |
2003
|
Căng kéo cáp mặt cầu |
51
|
Bộ Ván khuôn dầm đúc tại chỗ Khẩu độ B=20m,L=70m |
1
|
Việt Nam |
2007
|
|
52
|
Bộ ván khuôn dầm 33m chữ T |
3
|
Việt Nam |
2001
|
|
53
|
Bộ ván khuôn dầm 33m chữ I |
1
|
Việt Nam |
2001
|
|
54
|
Bộ ván khuôn dầm 24m |
1
|
Việt Nam |
2001
|
|
55
|
Bộ ván khuôn dầm hộp 33m |
1
|
Việt Nam |
2001
|
|
56
|
Máy trộn bê tông 350 L |
9
|
Trung Quốc |
2002
|