10/7/2014 3:33:01 PM
Thông số kỹ thuật của Cẩu bánh xích SUMITOMO LS 120 RH
TT
|
ĐẶC TÍNH KỶ THUẬT
|
THÔNG SỐ KỶ THUẬT
|
I
|
Hãng sản xuất |
SUMITOMO –NHẬT BẢN |
1
|
Ký hiệu |
LS 120 RH |
2
|
Năm sản xuất |
1992 |
3
|
Chiều dài cần |
31 m |
4
|
Đường kính cáp |
22.8 mm |
5
|
Lực kéo tời đơn |
13.000 kgf |
6
|
Chiều cao toàn bộ |
3397 mm |
7
|
Chiều rộng toàn bộ |
4660 mm |
8
|
Chiều dài toàn bộ |
5925 mm |
9
|
Chiều rộng thân máy |
3090 mm |
10
|
Chiều rộng dải xích |
810 mm |
11
|
Sức nâng tối đa |
60 Tấn tại 04 m |
12
|
Tổng trọng lượng với cần cơ sở |
58.5 tấn |
II
|
Động cơ |
|
1
|
Hãng sản xuất |
HINO – Nhật Bản |
2
|
Kí hiệu |
H06CT có Turbo tăng áp |
3
|
công suất |
150 mã lực tại 2100v/phút |
4
|
Hệ thống làm mát |
Bằng nước |
5
|
Khởi động |
Bằng điện 24 v |
III
|
Tốc độ làm việc |
|
1
|
Tốc độ tời chính (m/ph) |
80/40 |
2
|
Tốc độ tời phụ (m/ph) |
80/40 |
3
|
Tốc độ tời cần(m/ph) |
64 |
4
|
Tốc độ quay toa |
2.8 v/ph |
5
|
Tốc độ di chuyển |
1.0-1.7 km/h |
6
|
Khả năng leo dốc |
30% |
TIN BÀI KHÁC:
Thiết bị thi công của Công tyKhoan cọc nhồi ống vách kiểu dao động bằng thủy lực LEFFER-VRM 1500Máy khoan đạp cáp CK 2200Máy bơm bê tông PUTZMEISTER BSA 1409 DCẩu bánh xích KOBELCO 7055